double-bitted axe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double-bitted axe+ Noun
- giống double-bitted ax
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
double-bitted ax Western ax Western axe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double-bitted axe"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "double-bitted axe":
double-bitted ax double-bitted axe - Những từ có chứa "double-bitted axe" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhị tâm hai lòng gấp đôi hai mang rong ruổi hai song hỉ song trùng đánh đôi ngói âm dương more...
Lượt xem: 304